Có 2 kết quả:

唤起 huàn qǐ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˇ喚起 huàn qǐ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to waken (to action)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0