Có 2 kết quả:
唤起 huàn qǐ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˇ • 喚起 huàn qǐ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waken (to action)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waken (to action)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
(2) to rouse (the masses)
(3) to evoke (attention, recollection etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0